Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Trung tâm y tế tiếng Anh là health centre /hɛlθ ˈsɛntər/, medical center hoặc community health center.
Trong cơ sở hạ tầng y tế, trung tâm y tế đóng vai trò quan trọng, cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cơ bản, và phục hồi chức năng. Bao gồm bệnh viện, viện điều dưỡng, phòng khám đa khoa và trạm y tế cấp xã, phường, thị trấn, trung tâm này đóng vai trò trung tâm trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
1. Trong trung tâm y tế ở địa phương của tôi có khoảng bốn mươi chỗ đậu xe.
2. Tiền quyên góp cho trung tâm y tế mới chủ yếu đến từ các nhà tài trợ tư nhân.
Từ Vựng Tiếng Anh về Các Cơ Sở Y Tế
Bệnh Viện (Hospital): Anh ấy làm điều dưỡng trong một bệnh viện tâm thần.
Phòng Khám (Clinic): Phòng khám là một cơ sở y tế chủ yếu tập trung vào việc chăm sóc bệnh nhân ngoại trú.
Bệnh Xá (Infirmary): Em tôi được đưa đến bệnh xá.
Trung Tâm Y Tế (Health Centre): Tiền quyên góp cho trung tâm y tế mới chủ yếu đến từ các nhà tài trợ tư nhân.
Trong tiếng Anh, các từ như "hospital," "clinic," và "infirmary" đều liên quan đến cơ sở y tế, nhưng có những sự khác biệt về mức độ chăm sóc và phạm vi hoạt động. Bệnh viện thường cung cấp dịch vụ chăm sóc nâng cao và điều trị cho các trường hợp nặng, trong khi phòng khám tập trung vào chăm sóc bệnh nhân ngoại trú. Bệnh xá thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trường học. Trung tâm y tế có thể được tài trợ chủ yếu từ nguồn tư nhân, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ y tế cho cộng đồng.
1. Trung tâm y tế tiếng Anh là gì?
Trung tâm y tế tiếng Anh được biết đến với các thuật ngữ như "health centre," "medical center," hoặc "community health center." Đây là các cơ sở hạ tầng y tế quan trọng đóng vai trò trong việc cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cơ bản, và phục hồi chức năng. Các trung tâm này bao gồm bệnh viện, phòng khám đa khoa, và trạm y tế cấp xã, phường, thị trấn, đóng vai trò trung tâm trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.*
2. Trong cơ sở hạ tầng y tế, trung tâm y tế đóng vai trò gì?
Trong hệ thống y tế, trung tâm y tế đóng vai trò quan trọng trong cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cơ bản, và phục hồi chức năng. Các cơ sở này bao gồm bệnh viện, phòng khám đa khoa, và trạm y tế cấp xã, phường, thị trấn, giữ vai trò trung tâm trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.*
3. Các ví dụ tiếng Anh về "Trung tâm y tế" là gì?
Ví dụ về "Trung tâm y tế" có thể là:
4. Từ tiếng Anh gần nghĩa với "Trung tâm y tế" là gì?
Các từ tiếng Anh gần nghĩa với "Trung tâm y tế" có thể là "health centre," "medical center," hoặc "community health center." Những từ này đều ám chỉ các cơ sở y tế quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.*
Những câu hỏi và câu trả lời này có thể giúp độc giả hiểu rõ hơn về khái niệm "Trung tâm y tế" và vai trò quan trọng của chúng trong hệ thống y tế cộng đồng.
Các mẫu phiếu khảo sát, hướng dẫn phương pháp và phần mềm khảo sát hài lòng như sau:
a) Mẫu số 1: Phiếu khảo sát ý kiến người bệnh nội trú;
b) Mẫu số 2: Phiếu khảo sát ý kiến người bệnh ngoại trú;
c) Mẫu số 3: Phiếu khảo sát ý kiến của nhân viên y tế;
d) Mẫu số 4: Phiếu khảo sát ý kiến người mẹ sinh con tại bệnh viện;
đ) Mẫu số 5: Phiếu khảo sát thực hiện nuôi con bằng sữa mẹ;
e) Hướng dẫn phương pháp khảo sát hài lòng người bệnh, người mẹ và nhân viên y tế;
g) Mẫu phiếu thông tin chung của bệnh viện đăng ký tham gia khảo sát.
h) Phần mềm trực tuyến nhập số liệu khảo sát hài lòng người bệnh và nhân viên y tế tại địa chỉ http://chatluongbenhvien.vn/.
Xem toàn bộ Công văn liên quan ban hành các mẫu khảo sát
Chúng ta cùng phân biệt hai khái niệm có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh là y tế dự phòng, y tế cộng đồng và truyền thông sức khỏe nha!
- preventive healthcare (y tế dự phòng), nói về việc phòng bệnh cho cộng đồng: Preventive healthcare consists of measures taken for disease prevention. (Y tế dự phòng bao gồm các biện pháp được thực hiện để phòng chống dịch bệnh.)
- community health (y tế cộng đồng), nói về việc chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng chỉ chung: Community health services for people with disabilities are protected by the law. (Các dịch vụ y tế cộng đồng cho người khuyết tật được pháp luật bảo vệ.)
- health communication (truyền thông sức khỏe), nói về việc phổ cập kiến thức: The aim of health communication is improving patient health outcomes. (Mục đích của truyền thông sức khỏe là cải thiện kết quả sức khỏe của bệnh nhân.)